🛵 VinFast Flazz – Xe Máy Điện Thanh Lịch, Linh Hoạt Cho Đô Thị
VinFast Flazz là một trong những mẫu xe máy điện được thiết kế nhằm mang lại sự tiện lợi và phong cách cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố. Với thiết kế nhỏ gọn, đường nét thanh lịch và khả năng vận hành êm ái, Flażż là lựa chọn lý tưởng cho giới trẻ, học sinh, sinh viên và những người yêu thích sự đơn giản, năng động. Xe được trang bị hệ thống pin hiện đại, đảm bảo phạm vi hoạt động ổn định và thân thiện với môi trường. Flażż không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là phụ kiện thời trang thể hiện cá tính của người lái.
Hãy liên hệ ngay VinFast Quang Vinh để nhận báo giá Flazz ưu đãi và trải nghiệm phong cách sống xanh, năng động!

Nổi bật:
Thiết kế Thanh lịch: Kiểu dáng nhỏ gọn, nhẹ nhàng, dễ dàng luồn lách trong đô thị.
Vận hành Êm ái: Động cơ điện mang lại trải nghiệm lái mượt mà, không tiếng ồn.
An toàn Tối thiểu: Trang bị các tính năng an toàn cơ bản, phù hợp cho người mới sử dụng.
Giá Niêm yết (Tham khảo): 16.000.000 VNĐ (chưa bao gồm pin)
Ngoại thất:
Kiểu dáng: Xe có kích thước vừa phải, với các đường cong mềm mại và điểm nhấn hiện đại, tạo nên tổng thể hài hòa và bắt mắt.
Hệ thống chiếu sáng: Sử dụng đèn LED hoặc đèn Halogen (tùy phiên bản) với thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt.
Màu sắc: Thường có các màu sắc tươi tắn, trẻ trung, dễ dàng kết hợp với phong cách cá nhân.
Nội thất:
Yên xe: Thiết kế yên xe đơn giản, gọn gàng, phù hợp với việc di chuyển cá nhân hoặc chở thêm một người.
Cốp xe: Dung tích cốp xe được tối ưu hóa để đựng các vật dụng cần thiết như mũ bảo hiểm nửa đầu và áo mưa.
Đồng hồ hiển thị: Trang bị màn hình hiển thị trực quan, cung cấp thông tin cơ bản về tốc độ và mức pin.
Vận hành:
Động cơ: Xe sử dụng động cơ điện, thường có công suất danh định ở mức cơ bản, được tối ưu hóa cho tốc độ thấp và quãng đường ngắn trong khu vực đông dân cư.
Tốc độ: Tốc độ tối đa thường được giới hạn ở mức phù hợp với quy định giao thông cho người điều khiển chưa có bằng lái hoặc học sinh, sinh viên.
Phạm vi di chuyển: Pin cung cấp quãng đường di chuyển phù hợp cho nhu cầu đi học, đi chợ, đi làm ngắn hàng ngày.
An Toàn:
Pin: Sử dụng loại pin Lithium hoặc Ắc quy (tùy phiên bản) được kiểm định, đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng.
Hệ thống Phanh: Trang bị hệ thống phanh cơ ở cả hai bánh, dễ dàng kiểm soát và bảo trì.
Chống nước: Động cơ được thiết kế để chống nước cơ bản, giúp xe hoạt động ổn định trong điều kiện mưa.
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM | |
|---|---|
| Màu sắc | Đỏ tươi – Đen nhám, Đen bóng, Xanh rêu, Trắng ngọc trai |
| Công suất danh định | 600 W |
| Công suất tối đa | 1100 W |
| Loại động cơ | Inhub |
| Loại Pin | LFP |
| Công suất/Dung lượng Pin | 1,2 kWh (tùy chọn lắp thêm pin phụ 1.2 kWh) |
| Trọng lượng Pin | 10 ± 1 kg |
| Vị trí lắp pin | Dưới sàn để chân |
| Loại sạc | 210W |
| Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6h30 phút (từ 0% đến 100%) |
| Tốc độ tối đa (chế độ SPORT) | 39 km/h |
| Tốc độ tối đa (chế độ ECO) | 30 km/h |
| Quãng đường đi được 1 lần sạc | Khoảng 70 km (+65 km khi lắp pin phụ) (Theo điều kiện kiểm thử của VinFast tại 30 km/h) |
| Tiêu chuẩn chống nước động cơ | IP67 |
| Giảm xóc trước và sau | Ống lồng-giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
| Phanh trước và sau | Phanh Cơ/ Cơ |
| Khoảng cách trục bánh Trước-Sau | 1230 mm |
| Dài x Rộng x Cao | 1745 x 700 x 1050 mm |
| Khoảng sáng gầm | 137 mm |
| Thể tích cốp | 14L (8L khi lắp pin phụ) |
| Kích thước lốp Trước – Sau | 10 x 3.0 |
| Tải trọng | 130 kg |
| Gia tốc tăng tốc 0-40km/h | dưới 16 giây (1 người 65Kg) |
| Khả năng leo dốc (20%) | 4~5 km/h (1 người 65Kg) |
| Khóa xe | Khóa cơ |









